phù sa | | alluvium
(d.) g*~H h=j gluh hajai [Sky] /ɡ͡ɣluh˨˩ – ha-ʤaɪ˨˩/ alluvium. đất phù sa tnH g*~H h=j tanâh gluh hajai. alluvium period; the slob.
(d.) g*~H h=j gluh hajai [Sky] /ɡ͡ɣluh˨˩ – ha-ʤaɪ˨˩/ alluvium. đất phù sa tnH g*~H h=j tanâh gluh hajai. alluvium period; the slob.
(d.) g*~H _b<K gluh baok /ɡ͡ɣluh˨˩ – bɔ˨˩ʔ/ marshy.
(t.) _b<K baok /bɔ˨˩ʔ/ swampy, swampy, swollen. sình chướng bụng (do đầy hơi, khó tiêu) _b<K t`N baok tian. bloating. sình lầy g)H _b<K gluh baok. marshy.
1. (đg.) k*} kli /kli:/ to plaster. trét tường đất k*} dn{U hl~K kli daning haluk. 2. (đg.) p_b<R pabaor /pa-bɔ:r˨˩/ to plaster. trét bùn lên cây p_b<R… Read more »