thoa | | rub
xoa, bôi (đg.) l~K luk /luʔ/ to rub. thoa thuốc ngoài da; bôi thuốc l~K \j~% luk jru. apply the medication on the skin. thoa nước hoa; xịt nước… Read more »
xoa, bôi (đg.) l~K luk /luʔ/ to rub. thoa thuốc ngoài da; bôi thuốc l~K \j~% luk jru. apply the medication on the skin. thoa nước hoa; xịt nước… Read more »
I. thơm, có mùi thơm (t.) hZ~| hanguw /ha-ŋau/ perfumed. hoa thơm bz~% hz`| bangu hanguw. II. thơm, trái thơm (d.) mqH manah /mə-nah/ pineapple.
tỏa ra, toát ra, bốc ra, hắt ra (đg.) b~| buw [A,340] /bau˨˩/ radiate out tỏa ra mùi thơm b~| hz~| buw hanguw. exudes a fragrance.