phim f[ [Cam M]
/fi:m/ (d.) phim = film. nao aiek phim _n< a`@K f[ đi xem phim.
/fi:m/ (d.) phim = film. nao aiek phim _n< a`@K f[ đi xem phim.
chim sáo (d.) cr| caraw /ca-raʊ/ starling bird. sáo đồng cr| b~K caraw buk. sáo đầu rìu (sáo có mồng) cr| jt] caraw jatei. sáo sậu cr| bl/ _\d@|… Read more »
(đg.) kt$ kateng [A,49] /ka-tʌŋ/ soak in water, immerse in water.
(d.) =n nai /naɪ/ aunt.
(d.) \k~K kruk /kru:ʔ/ bird trap.
/iəʔ/ (đg.) ngó, xem = regarder. to watch, look. nao aiek phim _n< a`@K f[ đi xem phim = go to watch movie. hadar aiek maong adei asit hai! hdR a`@K… Read more »
/am-pu:n/ (đg.) xin lỗi = demander pardon. to apologize. ampun dahlak mai ralao a’p~N dh*K =m r_l< xin lỗi tôi đến trễ = sorry, I’m late. maah ampun maH a’p~N xin… Read more »
/a-nrɔ:ŋ/ (cv.) hanraong h_\n” 1. (d.) lồng, cũi = buffet, cage. E. cage. karek ciim dalam araong kr@J c`[ dl’ a_\n” nhốt chim trong lồng. 2. (d.) khám, nhà tù… Read more »
(d.) a| aw /aʊ/ shirt, dress, coat. áo quần AN a| khan aw. clothes. áo ấm a| pQ| aw pandaw. warm clothes/coat. áo dài… Read more »
/a-ra:/ (d.) chim le le = sarcelle. teal (a small freshwater duck, typically with a greenish band on the wing that is most prominent in flight).