kế sách | | strategy
kế lược (d.) b{=n` biniai [Bkt.96] /bi˨˩-niaɪ˨˩/ plan; strategy. bày kế; hoạch kế sách pnH b{=n` panâh biniai. show a strategy.
kế lược (d.) b{=n` biniai [Bkt.96] /bi˨˩-niaɪ˨˩/ plan; strategy. bày kế; hoạch kế sách pnH b{=n` panâh biniai. show a strategy.
/la-kʊah/ (cv.) likuah l{k&H (d.) cây riềng, củ riềng = Alpinia galanga.
/ɓa:t/ (d.) cây hoa bát = Coccinia cordifolia, cogn. aia habai njam mbat a`% h=b W’ OT nước canh rau hoa bát.
/ʄʌm/ 1. (d.) rau = légume. vegetables. njem mbat W# OT dây hoa bát = Coccinia cordifolia; njem leng W# l$ mồng tơi = Basella rubra; njem kal–bo W# kL-_b% rau cần… Read more »
/pa:ŋ/ 1. (d.) cây điệp = Caesalpinia puicherrima. 2. (d.) giòi lằn xanh = asticot, vermine.
thư ếm, bùa ếm hại (d.) i=n` iniai /i-niaɪ/ charm. thư hại người i=n` d} ur/ iniai di urang.
1. (d.) aPBP apbhap /ap-bʱap˨˩/ character, genitive. 2. (d.) b{=n` biniai /bi˨˩-niaɪ˨˩/ character, genitive.
(d.) b=q` baniai /ba˨˩-niaɪ˨˩/ intelligence. (cv.) b{=q` biniai.