jalaow j_l<| [Cam M]
/ʥa˨˩-lɔ:˨˩/ (d.) con két = perroquet. jalaow manyi j_l<| mv} két kêu = le perroquet crie. _____ Synonyms: jata jt%
/ʥa˨˩-lɔ:˨˩/ (d.) con két = perroquet. jalaow manyi j_l<| mv} két kêu = le perroquet crie. _____ Synonyms: jata jt%
con két 1. (d.) jt% jata /ʤa˨˩-ta:/ parrot. 2. (d.) j_l<| jalaow /ʤa˨˩-lɔ:˨˩/ parrot.
(t.) cK cak [A,117] /caʔ/ exceeded the level. quá mức cần thiết; vượt qua mức chính thức cK hjT cak hajat. over necessary.
chim sáo (d.) cr| caraw /ca-raʊ/ starling bird. sáo đồng cr| b~K caraw buk. sáo đầu rìu (sáo có mồng) cr| jt] caraw jatei. sáo sậu cr| bl/ _\d@|… Read more »
(đg.) jt{K jatik [A,143] /ʤa˨˩-tiʔ/ to exist, survival.
thiết yếu, trọng yếu (đg.) hjT hajat /ha-ʤʌt˨˩/ essential.
(đg.) yT\tK yattrak /jat-traʔ/ carry out, proceed.