kacuec kc&@C [Cam M]
/ka-cʊəɪʔ/ ~ /ka-coɪʔ/ 1. (đg.) nhổ = cracher. kacuec aia pabah kc&@C a`% pbH nhổ nước bọt. 2. (d.) ống nhổ = crachoir. kacuec dalam kacuec kc&@C dl’ kc&@C nhổ vào… Read more »
/ka-cʊəɪʔ/ ~ /ka-coɪʔ/ 1. (đg.) nhổ = cracher. kacuec aia pabah kc&@C a`% pbH nhổ nước bọt. 2. (d.) ống nhổ = crachoir. kacuec dalam kacuec kc&@C dl’ kc&@C nhổ vào… Read more »
/ka-cuh/ 1. (đg.) nhổ xoẹt = cracher. kacuh aia pabah kc~H a`% pbH nhổ nước miếng đánh xoẹt một cái. 2. (đg.) kacuh, kacuh bluh kc~H, kc~H b*~H đuổi ma bằng… Read more »
maong: ‘tacei’ tc]
/ka-ʧɛ:ŋ/ (d.) lư lửa bằng đồng = récipient en cuivre contenant des braises.
/ka-ʧe̞t/ (d.) bờ ngăn (bắt cá) = barrage (pour attraper les poissons).
/ca-kaɪʔ/ (đg.) moi, đào. cakac duah ckC d&H moi tìm. cakac labang ckC lb/ đào lỗ. _____ Synonyms: caoh, jhaok, kalei, kuah, kuec
/pa-ka-cah/ (đg.) thi đua = rivaliser, rivaliser de talent. pacacah gep nao main F%kcH g@P _n< mi{N đua nhau đi chơi. ngap gruk pakacah gep ZP \g~K F%kcH g@P thi… Read more »
/paŋ-ka-cat/ (d.) cây long não = Cinnamomum Camphora.
/paŋ-ka-ʧɛt/ (d.) dầu chổi = camphre.
/a-bʌn/ (d.) xà rông màu của phụ nữ Chàm. Fr. jupe rayée, sarong de couleur (pour les femmes). E. striped skirt, colored sarong of Cham women. aban gaoh abN _g<H xà rông… Read more »