đền tháp | | temples
(d.) b{_mU klN bimong kalan /bi˨˩-mo:ŋ˨˩ – ka-lʌn/ temples, temple tower.
(d.) b{_mU klN bimong kalan /bi˨˩-mo:ŋ˨˩ – ka-lʌn/ temples, temple tower.
I. diều, một loại đồ chơi hoặc một loại khí cụ có thể bay được (các luồng không khí ở trên và dưới góp phần làm diều bay lên) (d.) … Read more »
(d.) kl/c/ kalangcang /ka-la:ŋ-ca:ŋ/ gland.
/ha-rʊuɪ/ (đg.) kéo tới, thu về = tirer à soi. haruei kalang hr&] kl/ hạ diều (thu dây diều) = tirer le cerf-volant à soi. haruei talei mai hr&] tl]… Read more »
I. /ka-lɔ:ʔ/ (cv.) laok _l<K [Cam M] [A, 449] 1. (đg.) vuột, lột, gọt = écorcher, éplucher. kalaok kalik k_l<K kl{K vuột da = écorcher la peau. kalaok kanduh… Read more »
/ka-ɗɔ:ŋ/ 1. (đg.) dư, tồn, đọng = de reste. oh daok kandaong sa klaih hagait oH _d<K k_Q” s% =k*H h=gT chẳng còn dư một miếng nào. aia hajan kandaong… Read more »
/ɓla:ŋ/ mblang O*/ [Cam M] 1. (d.) sân = cour = courtyard, field. mblang hamu O*/ hm~% cánh đồng ruộng = rizière = paddy field. mblang patang O*/ pt/ láng trống =… Read more »
(t.) j`$ kl/ c/ jieng kalang cang /ʤiəŋ˨˩ – ka-la:ŋ – ca:ŋ/ floating gland.
con ó, chim ó (d.) kl/ kalang /ka-la:ŋ/ goshawk.
/ruɪ/ (đg.) thu hồi, thu lại. ruy kalang r~Y kl/ thu dây diều.