phấn | | powder
bột phấn (d.) tp~/ kr/ tapung karang /ta-puŋ – ka-ra:ŋ/ powder.
bột phấn (d.) tp~/ kr/ tapung karang /ta-puŋ – ka-ra:ŋ/ powder.
(t.) k_r@N karén /ka-re̞:n/ in complete disorder. (cn.) k_r@N-kr/ karén-karang /ka-re̞:n – ka-ra:ŋ/ in complete disorder.
(d.) kr/ karang /ka-ra:ŋ/ coral.
sụt giảm, sút giảm, sút kém 1. (đg.) kr/ karang /ka-ra:ŋ/ fall down, reduce, slump. sụt giảm xuống kr/ \t~N karang trun. fall down, fall under. 2. (đg.) … Read more »
/ta-puŋ/ 1. (d.) bột = farine. jék tapung _j@K tp~/ nhồi bột = malaxer la farine. ring tapung r{U tp~/ sàng bột = tamiser la farine. tating tapung tt{U tp~/… Read more »
I. tắt, dập tắt. (đg.) pd# padem /pa-d̪ʌm/ to turn off (the light). tắt đèn pd# mvK padem manyâk. turn off the light. II. tắt, bị ngắt, mất… Read more »
1. (đg.) r~g} rugi /ru-ɡ͡ɣi:˨˩/ damage, impaired. thiệt hại trong việc làm ăn r~g} dl’ \g~K ZP O$ rugi dalam gruk ngap mbeng. 2. (đg.) rgN ragan … Read more »
1. (t. đg.) kr/ karang /ka-ra:ŋ/ to lack, to be short of. thiếu người kr/mn&{X karang manuis. 2. (t. đg.) s~_f`@P suphiép /su-fie̞ʊʔ to lack, to be… Read more »
/tʱrɔʔ/ 1. (đg.) rút, vơi, ròng = se retirer. aia thraok a`% _\E<K nước rút, nước ròng = l’eau se retire. thraok tian _\E<K t`N lưng bụng = avoir le… Read more »
(t.) kr/ karang /ka-ra:ŋ/ consumable; fade away, lose little by little.