cing c{U [Cam M]
/ciŋ/ 1. (đg.) khắc, khứa (thành dấu) = encoche, marque gravée. — 2. (d.) rọng (cá) = bourriche à poissons. katruw klah di habai, tapay klah di cing (tng.) k\t~|… Read more »
/ciŋ/ 1. (đg.) khắc, khứa (thành dấu) = encoche, marque gravée. — 2. (d.) rọng (cá) = bourriche à poissons. katruw klah di habai, tapay klah di cing (tng.) k\t~|… Read more »
(d.) k\t~| _bK katruw bok /ka-trau – bo:˨˩ʔ/ pigeon.
I. cu (dương vật) (d.) k*~ klu /klu:/ penis. II. cu, chim cu, bồ câu rừng (d.) k\t~| =g* katruw glai /ka-trau – ɡ͡ɣlaɪ/ cuckoo.
(d.) a_k<K akaok /a-kɔʔ/ tuber, bulb. củ hành a_k<K ls~N akaok lasun. onion. củ khoai a_k<K hb] akaok habei. potato. củ sắn a_k<K hb] k\t~@ akaok habei katrau. cassava…. Read more »
/ha-beɪ/ (d.) khoai = patate. potato. habei bhong hb] _BU khoai lang = patate douce. habei thumâk hb] E~mK khoai từ = Dioscorea fascicilata. habei plom hb] _p*’ khoai mì… Read more »
/ʥuŋ/ (d.) bẫy = piège. buh jung katrau b~H j~/ k\t~@ đánh bẫy bồ câu = tendre un piège pour attraper les pigeons.
I-1. kéo từ đằng trước, thường kéo bằng dây được móc cố định vào vật được kéo (đg.) kt~/ katung /ka-tuŋ/ to tug, to pull (pull from the front,… Read more »
I. sắn, củ sắn, củ đậu (d.) k\t~@ katrau /ka-trau/ jicama, Yam bean, Mexican Yam, Mexican Turnip (Pachyrhizus erosus). củ sắn _b<H k\t~@ (a_k<K k\t~@) baoh katrau (akaok katrau)…. Read more »