tanapleh tnp*@H [Cam M]
/ta-nə-pləh/ (đg.) quấy rối = intervenir chez les humains. to disturb.
/ta-nə-pləh/ (đg.) quấy rối = intervenir chez les humains. to disturb.
/pa-ʥa-ləh/ 1. (đg.) làm cho ngã = faire tomber, abattre. 2. (đg.) hạ bệ = faire perdre une fonction (à qq.).
/a-bɪh/ (t.) hết; tất cả = tout, tous. over; all. abih hacih ab{H hc|H hết sạch = complètement fini = all are clear. abih kaok ab{H _k<K hết sạch =… Read more »
/a-ʥin/ (d.) quỷ = démon, djinn. demon. malak yau ajin tagok di labang mlK y~@ aj{N t_gK lb/ bẩn như quỷ ra khỏi hang. _____ Synonyms: abiléh
/ba-ra:/ (cv.) bira b{r% 1. (d.) vai = épaule; épaulette; bras. kléng bara _k*$ br% xụi vai = à l’épaule tombante. luei bara l&] br% lút vai = enforcer le… Read more »
(t.) _d<K _E<H m=t daok thaoh matai /d̪ɔʔ – tʱɔh – mə-taɪ/ immortal, undying. ngã lăn ra chết bất tử _d<K _E<H jl@H m=t daok thaoh jaleh matai.
(đg. t.) jl@H jaleh /ʥa-ləh˨˩/ fall down. cây bị đổ vì trời mưa bão f~N jl@H ky&% hjN rb~K phun jaleh kayua hajan rabuk.
(đg. t.) g*@H gleh /ɡ͡ɣləh/ broken, damaged. máy này bị hỏng rồi MC n} g*@H pj^ mac ni gleh paje.
(t.) ag*@H t’pH gleh tampah /ɡ͡ɣləh – tʌm-pah/ execrable, infamous. đồ bị ổi! bN g*@H t’pH! ban gleh tampah! you execrable! làm những trò bị ổi ZP _d’ kD%… Read more »
(đg.) cl@H caleh /ca-ləh/ to leave far behind. bỏ rơi ai giữa đường cl@H E] mt;H jlN caleh thei matâh jalan.