hleng h*$ [Bkt.]
/hlʌŋ/ (d.) cá lăng, cá tra. ikan hleng ikN h*$ cá lăng, cá tra.
/hlʌŋ/ (d.) cá lăng, cá tra. ikan hleng ikN h*$ cá lăng, cá tra.
/ʥa-le̞:ŋ/ (d.) cuốc = houe. jaléng haluh j_l@U hl~H cuốc cùn = houe usée par un long usage. jaléng tathuak juai caoh j_l@U tE&K =j& _c<H cuốc sút đừng cuốc… Read more »
/ka-lə:ŋ/ 1. (d.) bùa phép để trừ vong = pratiques magiques pour éloigner les esprits errants (dans les cas de mort violente). gru kaleng \g~% kl@U thầy trừ vong =… Read more »
(đg.) _j<H y| jaoh yaw /ʤɔh˨˩ – ʤaʊ˨˩/ spin a long yarn; lengthy speech or narrative with feelings of sadness or anger.
/kʱlʌŋ/ (d.) vựa. khleng padai A*$ p=d vựa lúa.
I. k*@U /klə:ŋ/ 1. (d.) cửa hàng; quảng trường. 2. (d.) lý trưởng. ong kleng o/ k*@U ông lý trưởng. _____ II. k*$ /klʌŋ/ (chm. đg.) khai nước. kleng… Read more »
/kle̞:ŋ/ (d.) đau bại = paralysé. paralyzed. ruak kléng nao oh hu r&K _k*@U _n< oH h~% đau bại đi không được = paralysé, on ne peut pas marcher. paralyzed,… Read more »
/la-blə:ŋ/ (cv.) libleng l{b*@U (t.) lở, lở loét = eczéma. eczema.
/mə-lʌŋ/ maleng ml$ [Cam M] 1. (t.) sáng sủa, xinh đẹp = beau, gracieux = bright, beautiful, cute. séh maleng _x@H ml$ tuyệt đẹp = beau = very beautiful. mbaok mata séh maleng… Read more »
/ɓle̞:ŋ/ mbléng _O*@U [Cam M] 1. (t.) nghiêng = penché, incliner = leaning, skew, tilt. gaok mbléng _g<K _O*@U nồi nghiêng = marmite penchée = leaning pot. ndih mbléng Q{H _O*@U nằm… Read more »