đồn lính | | military post
(d.) _tU jb&@L tong jabuel /to:ŋ – ʤa˨˩-bʊəl˨˩/ military post.
(d.) _tU jb&@L tong jabuel /to:ŋ – ʤa˨˩-bʊəl˨˩/ military post.
(nghĩa: “hành văn” là viết văn, về mặt đặt câu, dùng từ) 1. (đg. d.) aR pn&@C ar panuec [Sky.] /ar – pa-nʊəɪʔ/ to compose, to style the literature;… Read more »
(t.) j&% lz&] jua languei /ʤʊa:˨˩ – la-ŋuɪ/ solitary.
(t.) tk{K takik /ta-ki:ʔ/ few, little. ít khi tk{K kL takik kal. rarely. ít nói tk{K _Q’ takik ndom. taciturn; less talk. ít nhiều tk{K r_l% takik ralo. few… Read more »
(d.) xKt% sakta /sak-ta:/ ability. [Sky.] [A,459] khả năng thiên bẩm xKt% _F@ \b] sakta po brei. innate ability.
(đg.) kkN kakan /ka-kan/ to cut little by little.
(t.) ly&@U layueng /la-jʊəŋ/ disability. người khuyết tật ur/ ly&@U urang layueng. people with disabilities.
/ku-lɪt/ (d.) công việc, lao động. tuk kulit t~K k~l{T giờ lao động.
/la-tah/ (cv.) litah l{tH (d.) đỉa = sangsue (Hirulo javanica). leech. latah kabaw ltH kb| đỉa lớn, đỉa trâu = grosse sangsue. big leech. latah kabuak ltH kb&K đỉa hẹ =… Read more »
/la-taɪ/ (cv.) litai l{=t (d.) vạt = châlit. bedstead. latai canâng l=t cn;/ vạt giường = châlit. bedstead.