tanâng tn;/ [Cam M]
/ta-nɯŋ/ 1. (d.) giường = lit. bed. ndih di tanâng Q{H d} tn;/ ngủ trên giường. sleep in bed. 2. (d.) người yêu, hô thê, hôn phu = amant, amoureux…. Read more »
/ta-nɯŋ/ 1. (d.) giường = lit. bed. ndih di tanâng Q{H d} tn;/ ngủ trên giường. sleep in bed. 2. (d.) người yêu, hô thê, hôn phu = amant, amoureux…. Read more »
/u-ra-nʌm/ (cv.) uranem urn# (d.) ân tình, tình nghĩa, lòng yêu, tình yêu; người yêu, tình thân ái. gratitude, love, lover. _____ Synonyms: anit an{T, khap AP, manit mn{T, maranam… Read more »
/u-za-mɯ:n/ (cv.) ayamân aymN (d.) ân tình, tình nghĩa, lòng yêu, tình yêu; người yêu, tình thân ái. gratitude, love, lover. _____ Synonyms: anit an{T, khap AP, manit mn{T, maranam mrq’,… Read more »
1. yêu, yêu chung chung và phổ quát. Sử dụng cho tình yêu với tất cả (đg.) an{T anit /a-nɪt/ to love. yêu đồng bào an{T b/x% anit bangsa…. Read more »