mayaih m=yH [Cam M]
/mə-zɛh/ 1. (đg.) khoa trương, khoe khoang = prétentieux, se vanter = to boast, pretentious. mayaih drap ar m=yH \dP aR khoe của cải. mayaih khan aw baruw m=yH… Read more »
/mə-zɛh/ 1. (đg.) khoa trương, khoe khoang = prétentieux, se vanter = to boast, pretentious. mayaih drap ar m=yH \dP aR khoe của cải. mayaih khan aw baruw m=yH… Read more »
/mə-zaʊ/ (d.) mèo = chat = cat. mayao kabrac m_y< k\bC mèo cào = le chat griffe = cat scratches. mayao graw m_y< \gw mèo kêu = le chat… Read more »
/mə-zɔ:m/ (đg.) khen, ca ngợi = louer = to congratulate. thei jang takrâ urang mayaom E] j/ t\k;% ur/ m_y> ai cũng thích được khen ngợi= everyone like to… Read more »
/mə-zau/ 1. (t.) song song = parallèle = parallel. jalan mayau jlN my~/ đường song song = route parallèle = parallel road. 2. (đg.) pa-mayau F%my~@ so sánh = comparer… Read more »
/mə-zo:ʔ/ 1. (t.) có bạn = tenir compagnie = keep company. mai ndih mayok gep =m Q{H m_yK g@P đến ngủ cho có bạn có bè = venir coucher pour… Read more »
/mə-jut/ 1. (d.) tình bằng hữu = relations amicales, sentiment d’amitié. friendly relationship. 2. (d.) tình yêu = sentiments affectueux entre amoureux. affectionate feelings between lovers, love. 3. (d.) mayut-mayau… Read more »
(d.) a_h<K pR ahaok par /a-hɔ:ʔ – pʌr/ plane, aircraft.
1. (d.) _k’p~t@R komputer /ko:m-pu-tər/ computer. 2. (d.) _k’p~t% komputa /ko:m-pu-ta:/ computer.
/ma-za:/ (d.) ảo ảnh, ảo giác = illusion.
/mə-zəŋ/ (d.) chổi tống (lễ Rija); thánh hóa = balai (fait d’une touffe de “ralang”) dont on se sert pour chasser les mauvais esprits = broom (made of a bunch… Read more »