quả | | fruits
I. quả, trái, trái cây (d.) _b<H baoh /bɔh˨˩/ fruit. quả bầu; trái bầu _b<H k_d<H baoh kadaoh. calabash, gourd. quả bí; trái bí _b<H =p*& baoh pluai. pumpkin…. Read more »
I. quả, trái, trái cây (d.) _b<H baoh /bɔh˨˩/ fruit. quả bầu; trái bầu _b<H k_d<H baoh kadaoh. calabash, gourd. quả bí; trái bí _b<H =p*& baoh pluai. pumpkin…. Read more »
1. (d.) lN lan /lʌn/ yard, ground. sân lúa lN p=d lan padai. rice drying yard. 2. (d.) O*/ mblang /ɓla:ŋ/ yard, ground. sân nhà O*/ s/… Read more »
(đg.) x~T sut /su:t/ shoot. sút bóng vào gôn x~T OL tm% _gL sut mbal tamâ gol. shoot the ball on goal. bắn sút c~H x~T cuh sut. shoots,… Read more »
I. 1. trái, quả, trái cây (d.) _b<H baoh /bɔh˨˩ fruit. trái cây _b<H ky~@ baoh kayau. fruits. trái non _b<H c=t baoh catai. green fruit. trái chín _b<H… Read more »