mbléng _O*@U [Cam M]
/ɓle̞:ŋ/ mbléng _O*@U [Cam M] 1. (t.) nghiêng = penché, incliner = leaning, skew, tilt. gaok mbléng _g<K _O*@U nồi nghiêng = marmite penchée = leaning pot. ndih mbléng Q{H _O*@U nằm… Read more »
/ɓle̞:ŋ/ mbléng _O*@U [Cam M] 1. (t.) nghiêng = penché, incliner = leaning, skew, tilt. gaok mbléng _g<K _O*@U nồi nghiêng = marmite penchée = leaning pot. ndih mbléng Q{H _O*@U nằm… Read more »
/ɓlo:m/ mblom _O*’ [Cam M] (t.) nũng = bouder = sulk. ngap mblom ZP _O*’ làm nũng = faire la mauvaise tête = make sulky.
/ɓlʊaʔ/ mbluak O*&K [Cam M] (t.) hơn, trội = plus = more, plus. mbluak di mbluak O*&K d} O*&K hơn hết = par dessus tout. most of all. mada mbluak di urang… Read more »
/ɓluŋ/ mblung O*~/ [Cam M] 1. (t.) ngộp, ngạt = asphixié, étouffé = asphyxia, suffocated. athak mblung aEK O*~/ ngộp khói = asphixié par la fumée = suffocated by smoke. aia mblung… Read more »
(t.) d~R-d~R dur-dur /d̪u:r-d̪u:r/ rumble. chạy ầm ầm trong nhà Q&@C d~R-d~R dl’ s/ nduec dur-dur dalam sang. run and make loud noises in the house (kids).
(đg.) F%_O*’ pamblom /pa-ɓlo:m/ to cherish, to caress. mẹ âu yếm con để bé khỏi khóc nũng nịu a=mK F%O*’ anK k*H v~% ZP O*’ amaik pamblom anâk klah… Read more »
(d.) h_r’ d=r& harom daruai /ha-ro:m – d̪a-rʊoɪ˨˩/ bramble bush.
(đg.) m_m<N mamaon /mə-mɔ:n/ chuyện đã xong rồi nhưng mà hắn ta vẫn còn càu nhàu \g~K _b*<H pj^ m{N v~% h_d’ _d<K m_m<N gruk blaoh paje min… Read more »
chơi cờ bạc, trò đỏ đen (đg.) mi{N _j`@N main jién /mə-ɪn – ʤie̞:n˨˩/ to gamble.
lắp ráp (đg.) r@P rep /rəʊʔ/ to assemble; assembly. đóng xe, ráp xe r@P r_d@H rep radéh. vehicle assembly.