nể phục | | admire
ngưỡng mộ 1. (đg.) c’nP camnap [A,116] /cam-nap/ admire, favor. 2. (đg.) ahK t\k; ahak takrâ /a-ha:ʔ – ta-krø:/ admire, favor. tôi phải nói thật tôi nể… Read more »
ngưỡng mộ 1. (đg.) c’nP camnap [A,116] /cam-nap/ admire, favor. 2. (đg.) ahK t\k; ahak takrâ /a-ha:ʔ – ta-krø:/ admire, favor. tôi phải nói thật tôi nể… Read more »
I. trong, nội trong, phía trong (p.) dl’ dalam /d̪a-lʌm˨˩/ inside. nội trong ngày hôm nay là phải làm cho xong việc dl’ hr] n} W@P k% b{_b*<H \g~K… Read more »
(đg.) j^ je /ʥə:˨˩/ bad. học sinh này dở quá =xH n} j^ b`K saih ni je biak. this student is so bad.
(k.) ky&% kayua /ka-jʊa:/ because. do anh không đến ky&% x=I oH =m kayua saai oh mai. because you didn’t come.
(d.) abN aban /a-bʌn˨˩/ sarong, striped skirt, colored sarong of Cham women.
(t.) lk# lakem /la-kʌm/ pure. vàng y mH lk# mâh lakem. pure gold.