náo động | | stir
1. (đg.) t_jT tajot /ta-ʤo:t˨˩/ cause a stir. 2. (đg.) tt&@N tatuen /ta-tʊən/ cause a stir. 3. (đg.) k_r@N-kr/ karén-karang /ka-re̞:n – ka-ra:ŋ/ cause a… Read more »
1. (đg.) t_jT tajot /ta-ʤo:t˨˩/ cause a stir. 2. (đg.) tt&@N tatuen /ta-tʊən/ cause a stir. 3. (đg.) k_r@N-kr/ karén-karang /ka-re̞:n – ka-ra:ŋ/ cause a… Read more »
(t.) =\bT brait [Bkt.96] /brɛt˨˩/ ferment; chaos.
(t.) p\d~T padrut /pa-d̪rut/ be stirred.
(đg.) uK-dm~K ukdamuk /u:ʔ – d̪a-mu:˨˩ʔ/ eager.
/a-nɔ:ŋ/ 1. (đg.) gánh = porter avec une palanche. to carry yoke on shoulder; to bear. anaong aia a_n” a`% gánh nước. gai anaong =g a_n” cây đòn gánh. akaok ndua… Read more »
(d.) tkrN takaran [A, 165] /ta-ka-rʌn/ scraper. bàn nạo dừa tkrN k&H lu% takaran kuah la-u. coconut-scraper.
1. (t.) h_b`@N habién /ha-bie̞n˨˩/ when. chừng nào em đến? h_b`@N ad] =m? habién adei mai? when will you come? 2. (t.) _b`@N hl] bién halei /bie̞n˨˩… Read more »
/d̪a-nɔh/ a_d<H + n = d_n<H (d.) bài hát, ca khúc. song. adaoh sa danaoh a_d<H s% d_n<H hát một bài hát. sing a song. ___ Synonyms: kadha kD%… Read more »
/d̪a-nɔ:ʔ/ 1. (d.) nơi, chỗ ở = endroit. danaok ndih d_n<K Q{H phòng ngủ = chambre à coucher. daok di danaok _d<K d} n_n<K ngồi tại chỗ = rester assis à… Read more »
/d̪a-nɔ:ŋ/ (t.) ngang bằng. dua urang glaong danaong gep d&% ur/ _g*” d_n” g@P hai người cao bằng nhau. glaong danaong pabung sang _g*” d_n” pb~/ s/ cao ngang nóc… Read more »