ngang bằng | | equal
1. (t.) _d% do /d̪o:/ equal. ngang bằng nhau _d% g@P do gep. equally. 2. (t.) Q^ nde /ɗə:/ equal. lớn ngang bằng nhau _\p” Q^% g@P… Read more »
1. (t.) _d% do /d̪o:/ equal. ngang bằng nhau _d% g@P do gep. equally. 2. (t.) Q^ nde /ɗə:/ equal. lớn ngang bằng nhau _\p” Q^% g@P… Read more »
(t.) gN gan /ɡ͡ɣʌn˨˩/ across, through. đi ngang qua thành phố Nha Trang _n< gN ngR a`% \t/ nao gan nagar Aia Trang. passing through Nha Trang city.
1. ngẩng cao lên (đg.) t@K tek /təʔ/ to lift. ngẩng đầu lên t@K a_k<K t_gK tek akaok tagok. 2. (ngẩng lên mà ko thay đổi chiều cao) (đg.) … Read more »
(d.) t_k^ také /ta-ke̞:/ barb. ngạnh cá trê t_k^ ikN kN také ikan kan.
con ngan (d.) ad% x`’ ada siam /a-d̪a: – siam/ goose.
can gián 1 (đg.) GK \d;H ghak drâh /ɡʱa˨˩ʔ – d̪røh/ to prevent (sb.). 2. (đg.) h\b@K habrek [A,512] /ha-brə˨˩ʔ/ to prevent (sb.).
chặn lại (đg.) ckK cakak /ca-kaʔ/ to stop, hinder, interrupt. rào chặn pg% ckK paga cakak. barrier.
(d.) jlN arK jalan arak /ʤa˨˩-la:n˨˩ – a-raʔ/ the milky way.
(d.) gl$ pr`K galeng pariak /ɡ͡ɣa˨˩-lʌŋ˨˩ – pa-riaʔ/ bank.
(d.) ET that [A,203] /that/ drawer.