laong _l” [Cam M]
/lɔŋ/ 1. (đg.) thử = essayer. to test. laong sunuw _l” s~n~| thử phép = essayer son pouvoir magique. test the magic power. laong tian urang _l” t`N ur/ thử… Read more »
/lɔŋ/ 1. (đg.) thử = essayer. to test. laong sunuw _l” s~n~| thử phép = essayer son pouvoir magique. test the magic power. laong tian urang _l” t`N ur/ thử… Read more »
/ma-mɯh/ mamâh mmH [Cam M] 1. (đg.) nhai = mâcher, mastiquer. to chew. mamâh ralaow mmH r_l<w nhai thịt. chew meat. mamâh kaiw mmH =kw nhai kẹo. chew candy. mamâh pabah… Read more »
/ɗo:m/ (đg.) nói = parler, dire. ndom balei _Q’ bl] nói chùng (lén) = dire du mal en cachette. ndom pakrâ klao _Q’ p\k;% _k*< nói đùa = plaisanter…. Read more »
(nhai lại) (đg.) kkN kakan /ka-ka:n/ ruminate. (cv.) tkN takan /ta-ka:n/ bò nhơi cỏ l_m<| kkN hr@K lamaow kakan harek. ox ruminates the grass. ăn như bò nhơi… Read more »
/ɲaɪʔ/ (d.) con nhái = petite grenouille.
/ta-ka:n/ (cv.) kakan kkN /ka-ka:n/ (đg.) nhơi, nhai lại = ruminer. lamaow takan harek l_m<| tkN hr@K bò nhơi cỏ = le boeuf rumine. mbeng yau lamaow takan O$ y~@… Read more »