nuhn~H [Cam M]
/nuh/ (cv.) hanuh hn~H /ha-nuh/ 1. (d.) đuốc = flambeau (résineux). truic nuh duah lajang oh mboh (tng.) \t&{C n~H d&H lj/ oH _OH đốt đuốc tìm cũng không thấy… Read more »
/nuh/ (cv.) hanuh hn~H /ha-nuh/ 1. (d.) đuốc = flambeau (résineux). truic nuh duah lajang oh mboh (tng.) \t&{C n~H d&H lj/ oH _OH đốt đuốc tìm cũng không thấy… Read more »
(d.) c@K cek /cəʔ/ mountain. lên núi t_gK c@K tagok cek. up the mountain; climb the mountain. núi non c@K cR cek car. mountains.
/nuŋ/ (d.) bọc. ndung di nung Q~/ d} n~/ mang trong bọc.
(đg.) a# aem /ʌm/ to burn. nung gốm a# _g<K aem gaok. ceramic baking. nung nóng a# pQ`K aem pandiak. heated.
(đg.) F%_O*’ pamblom /pa-ɓlo:m/ caress. nựng nhau F%_O*’ g@P pamblom gep. cuddle each other; fondle each other.
nũng nịu (t.) _O*’ mblom /ɓlo:m/ to coddle oneself. làm nũng ZP __O*’ ngap mblom. coddle oneself; act as a baby.
hứng tình, động dục (đg.) _g” gaong /ɡ͡ɣɔŋ˨˩/ to feel sexually aroused. nứng cặt; động cái _g” =k* gaong klai. feel sexually aroused with female; erect penis. nứng lồn;… Read more »
I. chất lỏng (d.) a`% aia /ia:/ water. nước uống a`% mv~’ aia manyum. drinking water. nước đá a`% bt~| aia batuw. ice; cold water. nước sơn a`% mr`K… Read more »
tiếc nuối (t.) p=l-pj&% palai-pajua /pa-laɪ – pa-ʤʊa:˨˩/ regret.
nuôi dưỡng, nuôi nấng (đg.) _r” raong /rɔ:ŋ/ to feed, foster, nurture, to bring up. nuôi dạy; nuôi nấng; nuôi dưỡng _r” b% raong ba. upbringing; parenting. con nuôi… Read more »