mái nhà | | roof
(d.) pb~~/ s/ pabung sang /pa-buŋ˨˩ – sa:ŋ/ roof.
(d.) pb~~/ s/ pabung sang /pa-buŋ˨˩ – sa:ŋ/ roof.
/ɗɛl/ 1. (t.) bè sè = écrasé, avachi = flat, deformed la-i ni pabah ndail li} n} pbH =QL miệng thúng này bè sè = les bords dece panier sont… Read more »
(d.) pb~/ c@K pabung cek /pa-buŋ˨˩ – cəʔ/ top of mountain.
cái nóc (d.) pb~/ pabung /pa-buŋ˨˩/ roof-top. nóc nhà pb~/ s/ pabung sang. roof-top of the house.
/pra:ʔ/ 1. (t.) tiếng lửa nổ = onomatopée du bruit du feu qui crépite. apuei mbeng prak ap&] O$ \pK lửa cháy lừng (kèm theo tiếng nổ). 2. (t.) prak-prak \pK-\pK tiếng… Read more »