phát ra | | generate
1. (đg.) F%p@R tb`K paper tabiak /pa-pʌr – ta-bia˨˩ʔ/ generate; spread out. 2. (đg.) F%tb`K patabiak /pa-ta-bia˨˩ʔ/ generate. chim kêu phát ra âm thanh nghe thật vui tai… Read more »
1. (đg.) F%p@R tb`K paper tabiak /pa-pʌr – ta-bia˨˩ʔ/ generate; spread out. 2. (đg.) F%tb`K patabiak /pa-ta-bia˨˩ʔ/ generate. chim kêu phát ra âm thanh nghe thật vui tai… Read more »
/pre̞ʊ/ (đg.) la = crier. préw tating tangi _\p@| tt{U tz} la inh tai. préw aot _\p@| _a<T la hét. préw éw padaong _\p@| e| F%_d” la to kêu cứu.
I. quả, trái, trái cây (d.) _b<H baoh /bɔh˨˩/ fruit. quả bầu; trái bầu _b<H k_d<H baoh kadaoh. calabash, gourd. quả bí; trái bí _b<H =p*& baoh pluai. pumpkin…. Read more »
I. thước, thước đo, cái thước, cây thước đo (chung chung) (d.) d~K duk /d̪uʔ/ rule (measure). cây thước đo =g d~K gai duk. ruler. II. thước, chim thước… Read more »