ganuh gn~H [Cam M] [A, 98]
/ɡ͡ɣa˨˩-nuh˨˩/ (cv.) ginuh g{n~H 1. (d.) hào quang = auréole. gleh ganuh g*@H gn~H mất khí sắc = perdre sa physionomie ordinaire, en même temps que sa contenance. hadah ganuh… Read more »
/ɡ͡ɣa˨˩-nuh˨˩/ (cv.) ginuh g{n~H 1. (d.) hào quang = auréole. gleh ganuh g*@H gn~H mất khí sắc = perdre sa physionomie ordinaire, en même temps que sa contenance. hadah ganuh… Read more »
/ɡ͡ɣa-ɲɔʔ/ (d.) cái giủi = épuisette en bambou. mâk ganyaok nao jhaok ikan mK g_v<K _n< _J<K ikN lấy cái giủi đi vớt cá.
/ɡʱət/ 1. (t.) hẳn = tout à fait, complètement. klaoh ghet _k*<H G@T hết hẳn (hết sạch) = épuisé,complètement fini. jién klaoh khet _j`@N _k*<H G@T tiền hết sạch =… Read more »
/ɡ͡ɣlɛh˨˩/ (t.) mệt = las, fatigué. mai mâng glaih =m m/ =g*H mới đến còn mệt = arriver d’un voyage fatigant. glaih glar =g*H g*R mệt mỏi, vất vả, khó… Read more »
/hia:/ 1. (đg.) khóc = pleurer. hia nde gaok nde glah h`% Q^ _g<K Q^ g*H khóc sướt mướt = pleurer comme marmite et casserole (pleurer comme vache qui pisse)…. Read more »
/hu:/ (đg. p.) có, được = avoir, obtenir. jang hu j/ h~% cũng có = il y a aussi. hu rei h~% r] cũng được = c’est aussi possible. hu… Read more »
/ʥa-ɲɔʔ/ (d.) vợt (vớt cá) = épuisette (à poissons). scoop (fish). mâk janyaok jhaok ikan mK j_v<K _J<K ikN dùng vợt vớt cá.
/d͡ʑʱɔʔ/ 1. (đg.) múc; xúc = puiser; enlever (avec un instrument). jhaok aia _J<K a`% múc nước = puiser de l’eau. jhaok haluk _J<K hl~K xúc đất = enlever de… Read more »
/d͡ʑʱɔŋ/ 1. (đg.) vốc (múc bằng tay) = puiser avec la main. mâk tangin jhaong aia mK tz{N _J” a`% lấy tay vốc nước = prendre de l’eau dans le… Read more »
/ka-bɔt/ (d.) cần giọt, gàu sòng = balancier pour puiser de l’eau.