quà | | gift
món quà, quà tặng (d.) ky% al{N kaya alin /ka-ja: – a-lɪn/ gift, present. quà tặng ky% al{N kaya alin. the gift. hộp quà tặng _hP ky% al{N hop… Read more »
món quà, quà tặng (d.) ky% al{N kaya alin /ka-ja: – a-lɪn/ gift, present. quà tặng ky% al{N kaya alin. the gift. hộp quà tặng _hP ky% al{N hop… Read more »
I. quá, lắm (đặt ở cuối câu để nhấn mạnh một điều gì đó) (t.) Q] ndei /ɗeɪ/ a lot, in excess, excessive (stands in the end of sentences)…. Read more »
con quạ, chim quạ (d.) aK ak /a:ʔ/ crow, raven. quạ đen anK aK anâk ak. black crow; raven.
cái quai (d.) =k& kuai /kʊaɪ/ the handle. cầm cái quai cầm _E<| =k& _E<| kuai thaow. hold the handle. xách cái quai xách t@K =k& t@K kuai tek…. Read more »
(d.) b&@L-BP buel-bhap /bʊəl˨˩ – bha:p˨˩/ people. quần chúng nhân dân Chăm b&@L-BP c’ buel-bhap Cam. masses of Cham people.
quan chức, những người có chức tước, người có chức vị, có tước vị 1. (d.) k*&N kluan [A,89] /klʊa:n/ mandarin officials. 2. (d.) m\r} matri [A,373] /mə-tri:/… Read more »
(t.) F%_\p” r~P papraong rup [Sky.] /pa-prɔŋ – ru:p/ bureaucracy. ___ Ý nghĩa thực sự của từ Quan Liêu (theo Tác giả: Linh, Website: hocluat.vn) Trong từ “Quan liêu”… Read more »
quầng mây tán sắc màu cầu vòng, những đám mây vầng hào quang (d.) k@N c_r<| ken caraow /kʌn – ca-rɔ:/ cloud halo. quầng mây bao quanh mặt trời… Read more »
(đg.) j~’ F%_t> jum pataom /ʤum˨˩ – pa-tɔ:m/ to group, to gather. quần tụ thành một nhóm j~’ F%_t> j`$ s% k_w’ jum pataom jieng sa kawom. gather into… Read more »
xoăn (đg.) kV{U kanying /ka-ɲɪŋ/ curly, curling. tóc quăn; tóc xoăn O~K kv{U mbuk kanying. curly-haired.