bản văn | harak | text
(d.) hrK harak /ha-raʔ/ text.
(d.) hrK harak /ha-raʔ/ text.
/ba-ra:ʔ/ (cv.) birak b{rK 1. (d.) bắc, gió bấc = Nord, vent du Nord. North, the northern wind. angin barak az{N brK gió bấc = vent du Nord. hajan barak… Read more »
/ba˨˩-ra-kʰah/ (d.) sự khoan hồng, bao dung. manuis pan akaok seng hu barakhah mn&{X pN a_k<K x$ h~% brAH làm thủ trưởng phải có sự bao dung.
/bra:˨˩ʔ/ (d.) dây da = courroie, lanière de cuir. strap, leather strap. brak kruk \bK \k~K dây da bò rừng = lanière de cuir de bœuf sauvage. brak nal \bK… Read more »
I. bừa, cái bừa. (đg. d) k# kem /kʌm/ to rake; the harrow. dùng cái bừa để bừa ruộng mK k# p`@H k# hm~% mâk kem pieh kem hamu…. Read more »
(đg.) k&% kua /kʊa:/ rake. cào bới k&% F%_\bK kua pabrok. scraping. cào cỏ k&% hr@K kua harek. rake grass.
/d̪a-nra:ʔ/ (t.) mới gieo. padai danrak p=d d\nK ruộng lúa mới gieo.
/d̪a-ra:˨˩ʔ/ 1. (d.) chợ = marché. nao darak _n< drK đi chợ. pablei pak darak F%b*] pK drK bán ngoài chợ. 2. (d.) [Bkt.] cửa biển. lamân tel takai… Read more »
I. /d̪ra:˨˩ʔ/ (cv.) brak \bK [A, 348] /bra:˨˩ʔ/ (đg.) gieo, sạ = semer. drak pajaih \d%K p=jH gieo giống = semer la semence. II. /d̪ra˨˩ʔ/ (cv.) jrak \jK [A, 155]… Read more »
/ɡ͡ɣa-mraʔ/ (d.) mang cá.