brâng \b;/ [Cam M]
/brøŋ˨˩/ (d.) dây mấu = liane de couleur rouge. (cv.) brâng-kal \b;/-kL [Bkt.] dây mấu. pak talei mâng haraik brâng-kal pK tl] m/ h=rK \b/-kL bện dây bằng dây mấu. … Read more »
/brøŋ˨˩/ (d.) dây mấu = liane de couleur rouge. (cv.) brâng-kal \b;/-kL [Bkt.] dây mấu. pak talei mâng haraik brâng-kal pK tl] m/ h=rK \b/-kL bện dây bằng dây mấu. … Read more »
1. (đg.) s~mH sumâh [A,488] /su-møh/ to disguise. cải trang thành người xin ăn s~mH j`$ s% ur/ lk~@ O$ sumâh jieng sa urang lakau mbeng (pry). disguised as… Read more »
(đg.) \k&@C kruec /krʊəɪʔ/ orange. cam chua \k&@C ms’ kruec masam. sour orange. cam ngọt \k&@C ymN kruec yamân. sweet orange.
/ca-rʌŋ/ (d.) mũi tên sắt.
(t.) mdnL madanal [A,374] /mə-d̪a-nal˨˩/ sinewy, virile, robust. (cv.) mdn{L madanil /mə-d̪a-nɪl˨˩/ thân thể cường tráng r~P-pBP mdn{L rup-pabhap madanil. athletic body.
/d̪a-raŋ/ 1. (d.) cây nhãn = Longanier (Nephelium longana). Dimocarpus longan, commonly known as the longan. baoh darang _b<H dr/ trái nhãn = longane. 2. (d.) rỗ lớn = grand… Read more »
(d.) \b;/c’ brângcam /brøŋ˨˩ – cʌm/ hemp.
(d.) \b;/ brâng /brøŋ˨˩/ cord blood string. (cv.) \b;/kL brângkal /brøŋ˨˩ – ka:l/
/d̪rɯŋ/ 1. (đg.) chấp nhận = approuver. approve, agree. drâng saong gep \d;/ _s” g@P đồng ý với nhau = être d’accord. 2. (đg.) drâng ray \d;/ rY trị vì… Read more »
(t.) Q% k% nda ka /ɗa: – ka:/ afraid that. e rằng hắn ko tới Q% k% v~% d} =m o% nda ka nyu di mai o. I’m afraid… Read more »