nện | | strike down
nện xuống 1. (đg.) \d# drem /d̪rʌm/ to strike down. 2. (đg.) \j# jrem /ʤrʌm˨˩/ to strike down.
nện xuống 1. (đg.) \d# drem /d̪rʌm/ to strike down. 2. (đg.) \j# jrem /ʤrʌm˨˩/ to strike down.
/pri:ʔ – ta-ŋi:/ (d.) màng nhĩ = tympan.
/tʱrik/ thrik \E{K [Cam M] 1. (d.) cửa đẩy = porte coulisante. 2. (đg.) kéo, đẩy từ từ = faire coulisser. thrik drai \E{K =\d kéo màng = tirer le rideau…. Read more »
/əɪ’s-sa-ri:ʔ/ (d.) một trong các giờ hành lễ của đạo Bani (2 giờ chiều) = une des heures de célébration des cam Bani (env. 2 h. de l’après-midi). a celebratory hours… Read more »
/criʔ/ (t.) mùi xạ = muse.
/pa-ri:ʔ/ (d.) làng Phan Rí = village de Phanri.
/a-kʰar/ (d.) chữ = lettre. letters. akhar rik aAR r{K chữ bông = écriture ornée. akhar yok aAR _yK chữ không có dấu = écriture sans signes. akhar atuer aAR… Read more »
(đg.) =l& r{K luai rik /lʊoɪ – rɪʔ/ to revoke.
/ba-ni:ʔ Aiek: banrik b\n{K
(d.) ky% b\n{K kaya banrik /ka-ja – ba-nri:ʔ/ invaluable object. bảo vật vua chúa Champa ky% b\n{K p_t< b`% c’F% kaya banrik patao bia Campa.