xức | | rub
(đg.) l~K luk /luʔ/ to rub (oil). xức dầu l~K mvK luk manyâk. xức nước l~K a`% luk aia.
(đg.) l~K luk /luʔ/ to rub (oil). xức dầu l~K mvK luk manyâk. xức nước l~K a`% luk aia.
1. (d.) lb{K labik /la-biʔ/ place, park, yard. bãi đậu xe lb{K =cK r_d@H labik caik radéh. car park. bãi đá lb{K t~H bt~@ labik tuh batau. rock… Read more »
/lʌŋ/ (d.) mồng tơi = Basella rubra. njam leng W’ l$ rau mồng tơi. habai njam leng h=b W’ l$ nấu canh rau mồng tơi.
(d.) \E~K thruk /thru:ʔ/ (wooden) slingshot. ná dây thun \E~K tl] x~% thruk talei su. wooden slingshot with elastic rubber band.
/ʄʌm/ 1. (d.) rau = légume. vegetables. njem mbat W# OT dây hoa bát = Coccinia cordifolia; njem leng W# l$ mồng tơi = Basella rubra; njem kal–bo W# kL-_b% rau cần… Read more »
(d.) hr@K harek /ha-rəʔ/ trash. một đống rác s% O~K hr@K sa mbuk harek. a pile of trash. rác rưởi hr@K h_r’ harek harom. filth; rubbish.