bò | X | cow; creep, crawl
I. bò, con bò. (d.) l_m<| lamaow /la-mɔ:/ ox. bò cái l_m<| b{=n lamaow binai. bò đực l_m<| t_n<| lamaow tanaow. II. bò, trườn. 1. (đg.) _\s<| sraow … Read more »
I. bò, con bò. (d.) l_m<| lamaow /la-mɔ:/ ox. bò cái l_m<| b{=n lamaow binai. bò đực l_m<| t_n<| lamaow tanaow. II. bò, trườn. 1. (đg.) _\s<| sraow … Read more »
/breɪ/ 1. (đg.) cho, ban = donner, accorder. brei nyim \b] v[ cho mượn = prêter. brei masraiy \b] m=\sY cho vay = prêter à intérêt. brei wah \b] wH… Read more »
(đg.) F%d$ padeng /pa-d̪ʌŋ/ to pawn, pledge. đi cầm đồ để có tiền trả nợ _n< F$d$ kykR k% h~% _j`@N byr =\sY nao padeng kayakar ka hu jién… Read more »
(đg.) pD~K padhuk /pa-d̪ʱuk/ to mortgage (the field). hắn đem ruộng đi cầm cho chủ nợ, đợi ngày có đủ tiền thì sẽ lấy lại v~% b% hm~% _n<… Read more »
(đg.) \b] brei /breɪ˨˩/ to give. cho đi \b] _n< brei nao. give away. cho phép \b] _g<N brei gaon. allow, empower. cho tôi \b] k% k~@ brei ka… Read more »
(đg.) \EH t\vK thrah tanyrak /srah – ta-ɲraʔ/ to tie (round) a shawl. choàng khăn trên vai \EH t\vK d} br% thrah tanyrak di bara. putting shawl on shoulder…. Read more »
(d.) _F@ po /po:/ owner, boss. dạ vâng, thưa ông chủ _F@! po!. yes, boss! chủ đất _F@ tnH po tanâh. landowner. chủ nhà _F@ s/ po sang. host;… Read more »
(d.) d{y% diya [A, 223] /d̪i-ja:˨˩/ present, gift. của cho là của nợ d{y% ky% bwL j`$ =\sY diya kaya bawal jieng sraiy. gifts are debt (worrying).
(d.) h=rK _\s<| haraik sraow /ha-rɛʔ – srɔ:/ liana.
(d.) tl] talei /ta-leɪ/ wire, string. dây kẽm, thép tl] k=wT talei kawait. wire, zinc wire. dây lưng tl] ki{U talei ka-ing. belt. dây thừng tl] kQ~H talei kanduh…. Read more »