ma | | ghost
(d.) B~T bhut /bʱu:t˨˩/ ghost. ma quỷ B~T km=l bhut kamalai. devil; specter. ma trơi tb~/ ap&] tabung apuei. will-o’-the-wisp; ghosts.
(d.) B~T bhut /bʱu:t˨˩/ ghost. ma quỷ B~T km=l bhut kamalai. devil; specter. ma trơi tb~/ ap&] tabung apuei. will-o’-the-wisp; ghosts.
/ɓaɪ/ 1. (đg.) hiến, dâng = offrir, présenter = to offer, present. mbai ka Po =O k% _F@ hiến cho thần. mbai tabuh =O tb~H dâng chuộc (nợ thần). mbai… Read more »
(d.) tb~| tabuw /ta-bau˨˩/ sugarcane. cây mía f~N tb~| phun tabuw. sugarcane tree. đường mía xrd/ tb~| saradang tabuw. sugar cane.
1. mừng chung chung (đg.) a&@N auen /ʊən/ ~ /on/ glad, congratulate, congrats. chúc mừng tD~| a&@N tadhuw auen. congratulations. chúc mừng năm mới tD~| a&@N E~N br~| tadhuw… Read more »
1. (đg.) _tK xn/ tok sanâng /to:ʔ – sa-nøŋ/ to judge. 2. (đg.) tb~R xn/ tabur sanâng /ta-bur˨˩ – sa-nøŋ/ to judge.
(t.) tb% taba /ta-ba:˨˩/ insipid. canh nhạt a`% h=b tb% aia habai taba. insipid soup. nhạt nhẽo tb%-tb&@N taba-tabuen. insipid; prosy.
/ʄah/ (d.) bã = résidu fibreux. njah tabuw WH tb~| bã mía = résidu fibreux de la canne à sucre; njah hala WH hl% bã trầu = reste fibreux de la… Read more »
1. (đg.) tb~R tabur /ta-bur˨˩/ to arrange. sắp xếp áo quần cho vua tb~R AN a| k% p_t< tabur khan aw ka patao. arrange clothes for the king. … Read more »
bị tuột, tụt, bị rụng, bị bứt ra 1. (t.) ts&K tasuak /ta-sʊaʔ/ out, be extracted from a hole. rút ra cho sút s&K k% ts&K suak ka tasuak…. Read more »
1. (t.) S@H bz} cheh bangi [Cdict] /ʧəh – ba˨˩-ŋi:˨˩/ satisfactorily. đi chơi vui vẻ và thỏa thích _n< mi{N b&]-=bY S@H bz} nao main buei-baiy cheh bangi. go… Read more »