nhấn | | press
1. (đg.) g@K gek /ɡ͡ɣə˨˩ʔ/ to press (into the water). nhấn đầu xuống nước g@K a_k<K \t~N d} a`% gek akaok trun di aia. press the head into the… Read more »
1. (đg.) g@K gek /ɡ͡ɣə˨˩ʔ/ to press (into the water). nhấn đầu xuống nước g@K a_k<K \t~N d} a`% gek akaok trun di aia. press the head into the… Read more »
1. (d.) b~K buk /bu˨˩ʔ/ button. [A,338] (vật nhô ra) bấm cái nút tắt quạt máy F%u’ b~K pd’ td{K mC paum buk padam tadik mac. press the button… Read more »
/pa-ra-bʱa:/ 1. (đg.) phân chia, phân phối, phần = partager, répartir, part. harak parabha hrK F%rB% phần thư = testament. parabha gruk F%rB% \g~K phân công = répartir les activités,… Read more »
I. phân, phân chia, phân phát, chia phần (đg.) rB% rabha /ra-bha:˨˩/ to share. phân công rB% \g~K rabha gruk. assignment of work. phân điểm rB% tn~T rabha tanut…. Read more »
/tut/ tut t~T [Cam M] (đg.) chấm = tremper, ponctuer. tut tanut t~T tn~T chấm dấu chấm = ponctuer. tut aia masin t~T a`% chấm nước mắm. aia tut a`%… Read more »