thảo nguyên | | steppe
(d.) hq% hana [A,508] /ha-na:/ grassland, steppe.
(d.) hq% hana [A,508] /ha-na:/ grassland, steppe.
1. (d.) aZP angap /a-ŋaʔ/ manipulation. 2. (d.) dqK ZP danak ngap /d̪a-na˨˩ʔ – ŋaʔ/ manipulation.
(đg.) aG% hr@K agha harek /a-ɡʱa:˨˩ – ha-rəʔ/ medicinal herbs, herbal medicine. thuốc thảo dược \j~ aG% hr@K jru agha harek. herbal medicines.
/ka-sɔt/ (cv.) kathaot k_E<T /ka-tʱɔt/ (t.) nghèo = pauvre. poor. kasaot pandap k_s<T pQP nghèo nàn, nghèo khổ = indigent. kasaot rambah k_s<T rOH nghèo nàn = indigent. kasaot ula… Read more »
/ka-tʱɔh/ (d.) mướp sát = Cerbera maughas.
/ka-tʱɔ:ʔ/ (d.) cão (mủng nhỏ) = petit panier. la-i kathaok li} k_E<K thúng mủng (nói chung).
/ka-tʱɔ:m/ (cv.) thaom _E> (d.) bao, bị = enveloppe. kathaom ndaw k_E> Q| bao kiếm = fourreau de l’épée. kathaom klai k_E> =k* bị đái = bourses (scrotum). mablah kathaom urang… Read more »
/pa-tʱɔh/ 1. (đg.) sang = transvaser. pathaoh brah dalam lii tapa pot F%_E<H \bH dl’ l{i} tp% _pT sang gạo từ thúng qua mủng. pathaoh aia (chm.) F%_E<H a`% tháo nước… Read more »
/ta-tʱɔh/ tathaoh t_E<H [Cam M] (d.) mướp rừng = Hodgsonia macrocarpa.
/ta-tʱɔ:ʔ/ tathaok t_E<K [Cam M] (d.) mủng nhỏ = petit panier.