Bakran b\kN [A, 317]
/ba-kran/ (cv.) Pakran p\kN [Cam M] (d.) Ba Tháp (Tháp Hòa Lai – Ninh Thuận). E. Bakran/Pakran Champa tower (in Ninhthuan province). Yang Bakran y/ b\kN Ba Tháp.
/ba-kran/ (cv.) Pakran p\kN [Cam M] (d.) Ba Tháp (Tháp Hòa Lai – Ninh Thuận). E. Bakran/Pakran Champa tower (in Ninhthuan province). Yang Bakran y/ b\kN Ba Tháp.
I. /ba:l/ 1. (đg.) vá = rapiécer, ravauder. bal aw bL a| vá áo = rapiécer un habit. aw bal a| bL áo vá = habit rapiécé. bal baoh radéh… Read more »
/ba˨˩-tuʔ/ (cv.) bituk b{t~K , patuk pt~K 1. (d.) sao = étoile. star. batuk ahaok bt~K a_h<K thất tinh = Grande Ourse. batuk aia apuh bt~K a`% ap~H [Bkt.] sao… Read more »
/bʱuk˨˩-tɪʔ/ (đg.) thờ phượng = adorer. bhuktik malieng kuna B~Kt{K ml`$ k~n% thờ phượng cúng tế. kalan o thei bhuktik klN o% E] B~Kt{K ngôi đền tháp chẳng ai thờ… Read more »
/bie̞r/ 1. (t.) thấp = bas. sang biér s/ b`@R nhà thấp = maison basse. manuis biér mn&{X _b`@R người thấp = personne de petite taille. biér-tait _b`@R-=tT lùn chủn,… Read more »
/bi-mo:ŋ/ 1. (d.) tháp = tour, édifice religieux. temple. bimong Po Klaong Garay b{_mU _F@ _k*” grY tháp Po Klaong Garay. 2. (d.) Palei Bimong pl] b{_mU làng Kà Môn… Read more »
/ca-ma-neɪ/ (d.) ông Từ (trông nom các tháp) = gardien des temples. ong Camanei bimong Po Romé o/ cmn] b|_mU _F@ _r_m^ ông giữ tháp Po Romé.
(t.) _g*” glaong /ɡ͡ɣlɔ:ŋ/ tall, high. cao hơn _g*” O(K glaong mbluak. higher; taller. cao ráo _g*”-g*/ glaong-glang. tall. cao thấp _g*” _b`@R glaong biér. high and low.
/crʊoɪ/ (d.) đèn chai = flambeau de résine. truic cruai \t&{C =\c& thắp đèn chai = allumer un flambeau de résine.
1. (đg.) e| éw /e̞ʊ:/ to worship; adore. cúng thần đất e| y/ tnH éw yang tanâh. worship the land god. cúng tổ tiên e| m~Kk] éw mukkei. worship… Read more »