nyu v~% [Cam M]
/ɲu:/ (đ.) nó, hắn = it; him, her, them. mboh nyu lei? _OH v~% l]? thấy nó ko? = do you see him (her)? amaik nyu a=mK v~% mẹ hắn =… Read more »
/ɲu:/ (đ.) nó, hắn = it; him, her, them. mboh nyu lei? _OH v~% l]? thấy nó ko? = do you see him (her)? amaik nyu a=mK v~% mẹ hắn =… Read more »
1. thế chấp, cầm cố, cầm thế chấp (đg.) F%d$ padeng /pa-d̪ʌŋ/ mortgage valuable things. thế chấp ruộng F%d$ hm~% padeng hamu. 2. thế chấp ruộng với một… Read more »