hiép _h`@P [Cam M]
/hie̞:p/ 1. (đg.) hiếp, bắt nạt = opprimer. praong hiép anâk ranaih _\p” _h`@P anK r=nH lớn mà hiếp nhỏ. 2. (d.) cái tráp = coffret.
/hie̞:p/ 1. (đg.) hiếp, bắt nạt = opprimer. praong hiép anâk ranaih _\p” _h`@P anK r=nH lớn mà hiếp nhỏ. 2. (d.) cái tráp = coffret.
/ʥa-ɡ͡ɣa/ (cv.) caga cg% (đg,) chực hờ = épier, guetter. to eavesdrop, stalk, gumshoe, wait to catch. mayao jaga pah takuh m_y< jg% pH tk~H mèo chực vồ chuột = le… Read more »
/ʥuŋ/ (d.) bẫy = piège. buh jung katrau b~H j~/ k\t~@ đánh bẫy bồ câu = tendre un piège pour attraper les pigeons.
/ka-caʊ/ (đg. d.) nắm, vồ = prendre de la main, saisir. kacaw sa kacaw brah kc| s% kc| \bH nắm một nắm gạo = prendre une poignée de riz. kacaw… Read more »
/ka-ʧe̞t/ (d.) bờ ngăn (bắt cá) = barrage (pour attraper les poissons).
I. k*P [A,86] /klaʔ/ (cv.) kuak k&K [A,80] /kʊaʔ/ kvieux, âgé, ancien. (t.) cũ, cổ = vieux, ancien, antique. old, ancient. Yuen klap y&@N k*P người Kinh cũ… Read more »
/kru:ʔ/ 1. (d.) min, bò rừng = bœuf sauvage. wild ox. gaur. 2. (d.) vó đánh chim = filet pour attrapper les oiseaux. trap for net birds. buh kruk b~H… Read more »
I. mắc, kẹt, dính 1. (t.) twK tawak /ta-waʔ/ be caught; stuck. mắc trên cành cây twK d} DN f~N tawak di dhan phun. stuck on a tree branch…. Read more »
/pah/ 1. (đg.) vả, vỗ, tát= frapper de la paume de la main. pah tangin pH tz{N vỗ tay = applaudir. pah klap pH k*P vỗ tay đồng loạt. ciim… Read more »
/pɛʔ/ 1. (đg.) hái; đón bắt; véo; bóp; khảy= cueillir; attraper. paik baoh kruec =pK _b<H \k&@C hái trái cam = cueillir une orange. um paik a~’ =pK vòi hái =… Read more »