duh d~H [Cam M]
/d̪uh/ 1. (đg.) phục vụ = servir. duh tuai-danguai d~H =t&-d=z& phục vụ khách khứa. duh tanâh nagar d~H tnH ngR phục vụ đất nước. 2. (đg.) duh dak d~H… Read more »
/d̪uh/ 1. (đg.) phục vụ = servir. duh tuai-danguai d~H =t&-d=z& phục vụ khách khứa. duh tanâh nagar d~H tnH ngR phục vụ đất nước. 2. (đg.) duh dak d~H… Read more »
(d.) =t& jlN tuai jalan /tʊoɪ – ʤa˨˩-la:n˨˩/ passenger.
/ka:ʔ-bah/ (d.) đá thiêng Kaaba = Kaaba, sanctuaire de La Mecque. Kaaba, sanctuary of Mecca. batuw kakbah bt~| kKbH đá đen La Mecque = pierre noire de La Mecque. Kaaba… Read more »
1. (d.) s/ =t& pd] sang tuai padei /sa:ŋ – tʊoɪ – pa-d̪eɪ/ hotel. 2. (d.) _ht@L hotel /ho-təl/ hotel. E. hotel.
(d.) =t& tuai /tʊoɪ/ guest. khách quý =t& ky% tuai kaya. special guest. khách khứa =t&-j=z& tuai-janguai. guests.
/la-hɪn/ (cv.) lihin l{h{N (t.) không tốt lành = impur, infâme, néfaste. ndam lahin Q’ lh{N đám kẻ chết không lành (không được vào kút) = cérémonie mortuaire de qq. qui… Read more »
/lʌm-ma-ŋɯ:/ 1. (d.) cửa biển = estuaire. estuary. aia kraong nduec trun lemmangâ a`% _\k” Q&@C \t~N l#mz% nước sông chảy xuống cửa biển. 2. (d.) cây vảy ốc =… Read more »
/mɔŋ/ 1. (đg.) nhìn = regarder = look. liék maong _l`@K _m” liếc nhìn = jeter un coup d’œil = throw a glance. maong trun _m” \t~N nhìn xuống =… Read more »
/ŋah/ (đg.) chêm = ajouter = add on. ngah ralaow wek ka tuai ZH r_l<| w@K k% =t& chêm thịt thêm cho khách. ngah aia bai tamâ tangin ZH a`%… Read more »
/pal/ (d.) người giữ thủ cấp để cúng = gardien des victuailles offertes.