phik f{K [Cam M]
/fi:ʔ/ 1. (d.) mật = fiel. gallbladder, bile. phik cagau f{K cg~@ mật gấu. bear bile. 2. (d.) người yêu = bien-aimée. lover. thei mai mâng déh thei o, dreh phik… Read more »
/fi:ʔ/ 1. (d.) mật = fiel. gallbladder, bile. phik cagau f{K cg~@ mật gấu. bear bile. 2. (d.) người yêu = bien-aimée. lover. thei mai mâng déh thei o, dreh phik… Read more »
1. tỉa, cắt tỉa, tỉa cây, tỉa hoa (đg.) =\p’ praim /prɛm/ to prune, trim (bough, flower). tỉa hoa =\t’ bz~% traim bangu. pruning flowers. 2. tỉa, tỉa… Read more »
1. (d.) ckK cakak /ca-kaʔ/ fruit garden, vegetable garden. vườn nhà trồng rau ckK pl% W# cakak pala njem. 2. (d.) b@N ben /bə:n˨˩/, fruit garden, vegetable… Read more »