tôi | | I, me
1. tôi (sử dụng lịch sự và trang trọng khi xưng hô) (đ.) dh*K dahlak /d̪a-hla˨˩ʔ/ I, me (used politely and solemnly when addressing). (cn.) hl{N halin /ha-lɪn/… Read more »
1. tôi (sử dụng lịch sự và trang trọng khi xưng hô) (đ.) dh*K dahlak /d̪a-hla˨˩ʔ/ I, me (used politely and solemnly when addressing). (cn.) hl{N halin /ha-lɪn/… Read more »
/tʊoɪ/ tuai =t& [Cam M] 1. (d.) khách = hote, visiteur. guest, visitor. tuai crih =t& \c{H khách lạ = visiteur étranger. tuai mai raweng =t =m rw$ khách đến thăm. 2…. Read more »