chỉ định | | appoint
(đg.) tc] mK tacei mâk / to appoint. người chỉ huy chỉ định ai là người đi trước \g%~ p=S tc] mK E] _n< dh*~| gru pachai tacei mâk… Read more »
(đg.) tc] mK tacei mâk / to appoint. người chỉ huy chỉ định ai là người đi trước \g%~ p=S tc] mK E] _n< dh*~| gru pachai tacei mâk… Read more »
1. (đg.) p=S pachai /pa-cʱaɪ/ to command. người chỉ huy chỉ định ai là người đi trước \g%~ p=S tc] mK E] _n< dh*~| gru pachai tacei mâk thei… Read more »
(đg.) F%clH pacalah /pa-ca-lah/ to divide, separate. chia rẽ hai người yêu nhau F%clH d&% ur/ g@P yT pacalah dua urang gep yut. separating two people who love each… Read more »
I. của, của cải, tài sản (d.) \dP drap [A, 232] /d̪rap/ property. (cn.) s~\dP sudrap [A, 846] /su-d̪rap/ của cải \dP-aR drap-ar. property. II. của, thuộc… Read more »
(đg.) F%_c<H pacaoh /pa-cɔh/ to argue. đấu lý F%_c<H xk=r pacaoh sakarai. argument. đấu sức F%_c<H \p;N pacaoh prân. fight to see who is healthier.
(d.) dr} dari /d̪a-ri:˨˩/ whore, harlot. làm đĩ ZP dr} ngap dari. prostitute.
1. (đg.) F%kcH \p;N pakacah prân /pa-ka-cah – prø:n/ health test between two people or more; measure oneself against/with somebody; fight to see who is healthier or stronger. … Read more »
(d.) tp&@R tapuer /ta-pʊər/ group. đi hết cả đoàn _n< s% tp&@R nao sa tapuer. the whole team go; a group of people is going.
(d. t.) ik~% iku /i-ku:/ tail; end. đuôi cá ik~% ikN iku ikan. fish tail. đầu đuôi câu chuyện là như thế này a_k<K ik~% kD% v~% y~@ n}… Read more »
/ɡ͡ɣrəʊʔ/ (t.) khắp, mọi = tous, tout. whole. grep labik \g@P lb{K khắp nơi = partout. grep drei \g@P \d] mọi người = tout le monde. grep aia \g@P a`%… Read more »