cổ xưa | X | ancient
(t.) y| yaw /jaʊ/ old, ancient. lời cổ xưa pn&@C y| panuec yaw. ancient words.
(t.) y| yaw /jaʊ/ old, ancient. lời cổ xưa pn&@C y| panuec yaw. ancient words.
đi nào 1. (tr.) =mK maik /mɛʔ/ please; come on. thôi đi mà; thôi đi nào =l& =mK luai maik. please stop it. thôi đi mà; thôi đi nào… Read more »
(đg.) p&@C puec /pʊəɪʔ/ read. đọc chữ p&@C aAR puec akhar. read the word. đọc lời thần chú p&@C s~n@~ puec sunau. recite the mantra; read mantras. đọc sách… Read more »
1. (đg.) az&] anguei /a-ŋʊɪ/ to use. dùng chữ az&] aAR anguei akhar. using words. dùng bùa ngãi az&] g~N cOH anguei gun cambah. using charms. 2. (đg.) … Read more »
giải bày 1. (đg.) dHF%yH dahpayah /d̪ah-pa-jah/ express; to motive, to evolve; to convey (a thought or feeling) in words or by gestures and conduct. 2. (đg.) adN… Read more »
I. hết, xong hết; hoàn thành; kết thúc. 1. (t.) ab{H abih /a-bih˨˩/ empty; cleared; end. hết gạo ab{H \bH abih brah. no more rice. hết phim ab{H f[… Read more »
I. 1. (đg.) pRkN parkan [A,280] /par-kan/ affirm, attest. 2. (đg.) p=lK-pl# palaik-palem [Sky.] /pa-lɛʔ – pa-lʌm/ affirm, attest. II. (từ dùng để khẳng định) (c.) … Read more »
(t.) G@H gheh /ɡʱəh˨˩/ skillful, clever. khéo nói G@H d} _Q’ gheh di ndom. know how to speak well. nói khéo _Q’ G@H ndom gheh. well said; great words…. Read more »
/la:/ 1. (d.) lá lách = rate. spleen. 2. (đg.) nói = dire. say. baoh panuec lakau la _b<H pn&@C lk~@ l% vài lời xin nói. some words want to… Read more »
/la:p/ 1. (t.) rẻ = bon marché. cheap. blei lap b*] lP mua rẻ = acheter bon marché. buy cheap. pablei lap F%b*] lP bán rẻ = vendre bon prix…. Read more »