bệ | X | dais, rostrum
(d.) jbN jaban /ʥa-ba:n˨˩/ dais, rostrum. bệ giảng jbN l/ ayH jaban lang ayah.
(d.) jbN jaban /ʥa-ba:n˨˩/ dais, rostrum. bệ giảng jbN l/ ayH jaban lang ayah.
/bi:/ (prefix.) một hình vị tiền tố trong tiếng Chăm tạo nên nghĩa “cho” = pour, afin que ce soit. bisamar b{xmR cho mau = promptement. nao bisamar nao _n<… Read more »
(t.) s~K s`’ suk siam /suk – sia:m/ safe and sound. chúc cha mẹ mạnh khỏe và bình an tD~| ayH a=mK am% kjP k_r% x~K-s`’ tadhuw ayuh amaik… Read more »
(đg.) l/yH langyah /la:ŋ–jah/ to explain. cắt nghĩa một đoạn văn l/yH s% k=nU pn&@C langyah sa kanain panuec. explain a paragraph.
1. (d.) a/=yH angyaih [A,6] /aŋ-jɛh/ windows. 2. (d.) mr/ marang [A,381] /mə-ra:ŋ/ windows. (cv.) \m/ mrang [A,393] /mra:ŋ/ 3. (d.) bO$ _E% bambeng tho … Read more »
/d̪ʱu-kik/ (đg.) phun ra, xuất ra. mayah nyu dhukik myH v~% D~k{K nếu nó xuất ra. _____ Synonyms: cuh, pruh, tamuh, taprah, trait
(đg.) yH yah /jah/ unload, to break. dỡ bỏ yH k*K yah klak. break then remove. dỡ nhà yH s/ yah sang. unload the house.
(k.) myH lC mayah lac /mə-jah – laɪʔ/ although.
(p.) myH mayah /mə-jah/ if only. giá như mà bạn đã biết điều đó rồi thì bạn đâu có nói với tôi như vậy myH _b*<H y~T h~% E~@… Read more »
giải bày 1. (đg.) dHF%yH dahpayah /d̪ah-pa-jah/ express; to motive, to evolve; to convey (a thought or feeling) in words or by gestures and conduct. 2. (đg.) adN… Read more »