chững chạc | | mature
(t.) gQ}-gQ/ gandi-gandang /ɡ͡ɣa-ɗi:˨˩ – ɡ͡ɣa-ɗa:ŋ˨˩/ mature, proper, dignified. con người càng lớn thì càng chững chạc mn&{X dK _\p” dK gQ}-gQ/ manuis dak praong dak gandi-gandang. the older… Read more »
(t.) gQ}-gQ/ gandi-gandang /ɡ͡ɣa-ɗi:˨˩ – ɡ͡ɣa-ɗa:ŋ˨˩/ mature, proper, dignified. con người càng lớn thì càng chững chạc mn&{X dK _\p” dK gQ}-gQ/ manuis dak praong dak gandi-gandang. the older… Read more »
(t.) _j<H \d] jaoh drei /ʤɔh˨˩ – d̪reɪ/ infatuated. yêu thương đắm đuối an{T rq’ _j<H \d] anit ranam jaoh drei. passionate love.
dầu rái, cây dầu rái hay dầu con rái, dầu nước (d.) klw/ kalawang /ka-la-wa:ŋ/ Dipterocarpus Alatus.
(t.) grK t`N garak tian /ɡ͡ɣa˨˩-ra˨˩ʔ – tia:n/ flatulence, abdominal bloating, abdominal distention. bụng đầy hơi bị trướng lên grK t`N garak tian. abdominal distention.
(t.) \dN dran /d̪rʌn˨˩/ crunchy, immature. khoai sượng, khoai bị hà hb] \dN habei dran. crunchy potato.
/ha-tʊa:/ (t.) hạn = sécheresse. hatua raya ht&% ry% đại hạn = grande sécheresse. thun hatua aia thu E~N ht&% a`% E~% năm hạn nước khô = l’année de sécheresse… Read more »
/ha-tʊaʔ/ (t.) chết khát. mbeng yau manuis hatuak O$ y~@ mn&{X ht&K ăn như kẻ chết khát.
/ha-tuʔ/ 1. (d.) vung, nắp to = couvercle. hatuk gaok ht~K _g<K vung nồi. 2. (đg.) luộc = faire cuire à l’eau. hatuk habei ht~K hb] luộc khoai.
/ka-tʊaʔ/ (d.) mụn cóc = verrue. werruca, warts.
/ka-tʊoɪʔ/ (d.) gò mối.