hay biết | | X
(đg.) E~@ thau /thau/ know. chẳng ai hay; chẳng ai biết oH E] E~@ oh thei thau. no one knows.
(đg.) E~@ thau /thau/ know. chẳng ai hay; chẳng ai biết oH E] E~@ oh thei thau. no one knows.
/la-bɛh/ (cv.) libaih l{=bH (d. t.) dư, thừa = en surplus, de reste. labaih jién l=bH _j`@N dư tiền = qui a de l’argent de reste. lasei labaih ls] l=bH cơm… Read more »
/ʄʌm/ 1. (d.) rau = légume. vegetables. njem mbat W# OT dây hoa bát = Coccinia cordifolia; njem leng W# l$ mồng tơi = Basella rubra; njem kal–bo W# kL-_b% rau cần… Read more »
/pa-d̪ɔ:ʔ/ 1. (đg.) cho ngồi, đặt, để, đựng = faire asseoir, élever, poser. padaok danaok pieh bhuktik F%_d<K d_n<K p`@H B~Kt{K dựng miếu thờ. anâk padaok halei thau nan anK… Read more »
/pʊəɪʔ/ ~ /poɪʔ/ 1. (đg.) nói; đọc = parler, dire. speak, talk. thei thau puec baoh kruec klau baoh (pp) E] E~@ p&@C _b<H \k&@C k*~@ _b<H ai biết nói hưởng… Read more »
/ra-ɡ͡ɣəh˨˩/ (cv.) rigeh r{g@H, lageh lg@H 1. (t.) xốn = avoir une douleur vive, avoir une douleur aiguë. mata rageh mt% rg@H mắt xốn = avoir une douleur vive à… Read more »
/tuŋ/ tung t~/ [Cam M] (d.) bụng = ventre. tung tian t~/ t`N lòng dạ. caik dalam tung =cK dl’ t~/ để trong bụng. tung thei thei thau t~/ E] E] E~@ bụng ai… Read more »
1. thừa dư, cặn, đồ dư thừa mà người dùng bỏ đi (thường là thức ăn) (d. t.) c{K cik /ci:ʔ/ dregs, redundancy, leftovers. đổ đồ thừa cho chó… Read more »
(t.) kN kan /kʌn/ hard. khó hiểu kN s} E~@ kan si thau. hard to understand; unintelligible. khó khăn kN kQH kan kandah. difficult; arduous. khó tính; khó tánh… Read more »
1. (d.) asL asal / self, parts, condition; fate; destiny. phận ai nấy hiểu asL E] E] E~@ asal thei thei thau. everyone understands himself. 2. (d.) EN… Read more »