Bhik B{K [Cam M]
/bʱɪk˨˩/ 1. (d.) Phật = Bouddha. Bhuddha. tel thun Bhik tapah di mblang nan mâng Pandarang abih janâk (PC.) t@L E~N B{K tpH d} O*/ nN m/ p/dr/ ab{H… Read more »
/bʱɪk˨˩/ 1. (d.) Phật = Bouddha. Bhuddha. tel thun Bhik tapah di mblang nan mâng Pandarang abih janâk (PC.) t@L E~N B{K tpH d} O*/ nN m/ p/dr/ ab{H… Read more »
(t.) kQ% t\g@K kanda tagrek /ka-ɗa: – ta-ɡ͡ɣrə:ʔ/ to be new to surroundings, shy. hắn mới đến nên còn bỡ ngỡ v~% br~| =m nN y^ _D<K kQ% t\g@K… Read more »
/ca-mɔh/ (d.) nơi, chốn = endroit, lieu. nao duah camaoh ndih _n< d&H c_m<H Q{H đi kiếm nơi ngủ = aller chercher un endroit pour dormir. aia di kraong nduec… Read more »
/ca-ɓo:/ (d.) gang trung (từ đầu ngón tay đến ngón tay chỉ) = moyen ampan (longueur de l’extrémité du pouce à l’extrémité de l’index).
/ca-nɯ:ʔ/ (đg.) nức, sinh sôi, phát triển = pousser, verdir. tel thun bhik tapah di mblang, nan mâng Pangdarang canâk (PC) t@L E~N B{K tpH d} O*/, nN m/ p/dr/… Read more »
1. (d.) lb{K labik /la-bi˨˩ʔ/ place, area. chốn ở lb{K _d<K labik daok. accommodation. 2. (d.) d_n<K danaok /d̪a-nɔ:˨˩ʔ/ place, area. chốn ở d_n<K _d<K danaok daok…. Read more »
(d.) hd$ hadeng /ha-d̪ʌŋ/ charcoal. đen như cục than j~K y~@ hd$ juk yau hadeng. as black as charcoal.
1. (d.) lwN lawan [A,439] /la-wa:n/ swamp, marsh; muddy pond. 2. (d.) _b<K baok [Cam M] /bɔ˨˩ʔ/ swamp, marsh; muddy pond. (Fr. mare, étang). đầm, đầm sình… Read more »
1. (d.) _b<K baok [Cam M] /bɔ˨˩ʔ/ pond. (Fr. mare, étang). đầm, đầm sình _b<K d_n^ baok dané. muddy pond. (Fr. mare fangeuse). đến năm vùng trên vang… Read more »
1. (d. đg.) d_r% daro /d̪a-ro:˨˩/ plan, to plan, to intend. tôi dự tính ngày mai sẽ làm việc đó k~@ d_r% pg~H ZP \g~K nN kau daro paguh… Read more »