canâk cnK [Cam M]

 /ca-nɯ:ʔ/

(đg.) nức, sinh sôi, phát triển = pousser, verdir.
  • tel thun bhik tapah di mblang, nan mâng Pangdarang canâk (PC) t@L E~N B{K tpH d} O*/, nN m/ p/dr/ cnK đến năm Phật tu ngoài sân, ấy là là năm xứ Phan Rang phát triển.
« Back to Glossary Index

Wak Kommen