đoạn đường | | passage
1. (d.) an&@C jlN anuec jalan /a-nʊəɪʔ – ʤa˨˩-la:n˨˩/ passage. bỏ giữa đoạn đường k*K d} \k;H an&@C jlN klak di krâh anuec jalan. 2. (d.) aD&% adhua … Read more »
1. (d.) an&@C jlN anuec jalan /a-nʊəɪʔ – ʤa˨˩-la:n˨˩/ passage. bỏ giữa đoạn đường k*K d} \k;H an&@C jlN klak di krâh anuec jalan. 2. (d.) aD&% adhua … Read more »
cho kì được, cho kì xong 1. (t.) b{h~% bihu /bi˨˩-hu:/ to be able to complete, for completion, make available. làm cho kì được mới thôi ZP k% b{h~%… Read more »
(t.) O`H mbiah /ɓiah/ passable, so so. thức ăn ngon tạm được mà thôi kY% O$ bz} O`H m{N kaya mbeng bangi mbiah min.
(t.) =\kY kraiy [A, 85] /krɛ:/ feeble, weakness. bạc nhược sợ hãi khi nghe người khác hâm dọa =\kY _\p” h&@C t~K p$ ur/ G# kraiy praong huec tuk… Read more »
(d.) aD&% adhua /a-d̪ʱʊa:˨˩/ route, miles of road. dặm trường; lộ trình dài aD&% atH adhua atah. long route; thousands of miles away.
(đg.) pkK jlN pakak jalan /pa-kaʔ – ʤa˨˩-la:n˨˩/ block the way.
(d.) cqH canah /ca-nah/ cross-road. ngã ba cqH k**~@ canah klau. road junction.
(d.) s/ mg{K sang magik /sa:ŋ – mə-ɡ͡ɣi:˨˩ʔ/ mosque.
(t.) rH jlN rah alan /rah – ʤa˨˩-la:n˨˩/ roadside.
(t.) =\kY kraiy /krɛ:/ weakly, weakness.