kak kK [Cam M]
/kaʔ/ (cv.) hakak hkK /ha-kaʔ/ (đg.) đong = mesurer la contenance. kak padai kK p=d đong lúa = mesurer le riz.
/kaʔ/ (cv.) hakak hkK /ha-kaʔ/ (đg.) đong = mesurer la contenance. kak padai kK p=d đong lúa = mesurer le riz.
/ka-kah/ (d.) vảy = écaille. scale. kakah ikan kkH ikN vảy cá = écaille du poisson. fish scales.
/ka-kaɪ/ (đg.) lùa = faire pénétrer dans. put into, instill. kakai lasei mâng gai dueh k=k ls] m/ =g d&@H lùa cơm bằng đũa = mettre le riz (dans la… Read more »
/ka-kɛh/ 1. (đg.) khẻ, cạy = gratter avec l’ongle. scratch with a fingernail. kakaih aih tangi k=kH =aH tz} lấy cứt ráy = se curer l’oreille avec l’ongle. kakaih akiak… Read more »
/ka-kʌl/ (d.) bướu. jieng kakal di tangin j`$ kkL d} tz{N có cục bướu ở cánh tay.
/ka-ka:n/ (cv.) takan tkN /ta-ka:n/ (đg.) nhơi, nhai lại = ruminer. lamaow kakan harek l_m<| kkN hr@K bò nhơi cỏ. mbeng yau lamaow kakan (tng.) O$ y~@ l_m<| kkN ăn… Read more »
/ka-kɔʔ/ (d.) đầu tiên (chỉ tiếng sấm đầu tiên rền buổi chiều đầu năm) = premier (désigne le premier coup de tonnerre qu’on entend le soir au début de l’année)…. Read more »
/ka:ʔ-bah/ (d.) đá thiêng Kaaba = Kaaba, sanctuaire de La Mecque. Kaaba, sanctuary of Mecca. batuw kakbah bt~| kKbH đá đen La Mecque = pierre noire de La Mecque. Kaaba… Read more »
/ka-kəh/ (đg.) khều = enlever en soulevant. to remove by lifting. kakeh njem rapuen di krâh kraong mai kk@H W# rp&@N d} \k;H _\k” =m khều rau muống từ giữa… Read more »
/ka-keɪ/ 1. (đg.) nhắn; căn dặn = charger qq. de faire qq. ch. leave a message; remind, advise. kakei panuec raweng kk] pn&@C rw$ nhắn lời thăm. panuec amaik kakei pn&@C… Read more »