Cam c’ [Cam M]
/cam/ ~ /ca:m/ 1. (d.) Chàm, Chăm = Cam. Cham ethnic. Cam bal c’ bL Chăm lai Thượng = Cam métis montagnard. Cam cuh c’ c~H Chăm thiêu = Cam qui… Read more »
/cam/ ~ /ca:m/ 1. (d.) Chàm, Chăm = Cam. Cham ethnic. Cam bal c’ bL Chăm lai Thượng = Cam métis montagnard. Cam cuh c’ c~H Chăm thiêu = Cam qui… Read more »
/i-kaʔ/ 1. (đg.) cột, trói = attacher. to tie. ikak talei ikK tl] cột dây. tied with wire. ikak tangin mâng talei ikK tz{N m/ tl] cột tay bằng dây,… Read more »
/ʄu:ʔ/ (đg.) hút, mút; bu, bâu = aspirer, sucer. njuk pakaw W~K pk| hút thuốc = fumer; njuk tapai W~K t=p hút rượu quản (rượu cần) = boire à la jarre; ruai… Read more »
/ta-ɡ͡ɣa˨˩-laʊ˨˩/ (cv.) tagalao tg_l< (d.) cây bằng lăng, bằng lăng tím = Lagerstroemia speciosa. Giant Crape-myrtle, Queen’s Crape-myrtle, Pride of India, Queen’s flower.
la bàn (d.) kd~MN kaduman /ka-d̪u-man˨˩/ compass.
1. dĩa, dĩa nhỏ, đĩa nhỏ (d.) p_r@U paréng /pa-re̞:ŋ/ small plate. 2. dĩa, dĩa to, đĩa to. (d.) j’ jam /ʥa:m˨˩/ big plate. dĩa ăn cơm… Read more »
địa dư (d.) g@o\gf} geographi /ɡ͡ɣə˨˩-o:-ɡ͡ɣra˨˩-phi:/ geography. môn địa lý, địa dư học _nK g@o\gf} nok geographi. geography.
(d.) tnH tanâh /ta-nøh/ land. thánh địa tnH y/ tanâh yang. holy land; sanctuary. địa chủ _F@ tnH po tanâh. landlord; landowner. thần địa y/ tnH yang tanâh. God… Read more »
(d.) hl~U a /ha-luŋ/ pond. đìa cá hl~U ikN halung ikan. fish pond. đìa tôm hl~U hd/ halung hadang. shrimp pond.
dĩa hát, đĩa hát (d.) p_r@U a_d<H paréng adaoh /pa-re̞:ŋ – a-d̪ɔh/ record, music disc.