pajip pj{P [Cam M]
/pa-ʥɪp/ (t.) rõ ràng = clair, clairement. ndom puec pajip ka urang peng thau habar _Q’ p&@C pj{P k% ur/ p$ E~@ hbR nói năng rõ ràng cho người ta… Read more »
/pa-ʥɪp/ (t.) rõ ràng = clair, clairement. ndom puec pajip ka urang peng thau habar _Q’ p&@C pj{P k% ur/ p$ E~@ hbR nói năng rõ ràng cho người ta… Read more »
/pa-ʥup/ (đg.) giúp = aider. pajup anâk ngap sang pj~P anK ZP s/ giúp con làm nhà. pajup gep pj~P g@P giúp nhau.
/pa-ʥuŋ/ (t.) sinh đôi. anâk pajung anK pj~/ con sinh đôi.
/pa-ʥau/ (d.) bà Pajuw, bà bóng, bà dâng rượu= pythonisse. tapay ngap Pajuw caok ka nagar danuh (DTL) tF%Y ZP pj~| _c<K k% ngR dn~H thỏ làm bà Pajuw khóc… Read more »
(đg.) pj`$ pajieng /pa-ʥiəŋ˨˩/ to transport. chở lúa pj`$ p=d pajieng padai. carrying rice; transport rice. chở người pj`$ mn&{X pajieng manuis. carrying people.
rõ chắc (t.) pj{P pajip [Cam M] /pa-ʤɪp˨˩/ clear. âm thanh rất rõ yw% b`K pj{P yawa biak pajip. the sound is very clear. nghe rõ trả lời; nghe… Read more »
/pa-ʥaɪ/ 1. (d.) làng Phú Hài (vùng Ma Lâm, Bình Thuận)= village de Phú-hài. 2. (d.) [Bkt.] (cũ) ông chủ nhỏ, tiểu chủ.
/pa-ʥə:/ 1. (p.) chưa? = déjà? ngap blaoh paje? ZP _b*<H pj^? làm xong chưa? 2. (p.) rồi = déjà. ngap blaoh paje ZP _b*<H pj^ làm xong rồi. nyu… Read more »
/sa-pa-ʥiəŋ/ (d.) đấng Tạo hóa = le Créateur.
/pa-ʥʌŋ/ (đg.) nương tựa, dựa= recourir à. gleng anak lanyaiy lakuk lajang oh hu thei pajeng (DN) g*$ aqK l=vY lk~K lj/ oH h~% E] pj$ ngó trước nhìn sau… Read more »